Loading data. Please wait
| Wood fibreboards - Definition, classification and symbols; German version EN 316:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 316 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms of fibreboard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68753 |
| Ngày phát hành | 1976-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood fibreboards - Definition, classification and symbols; German version EN 316:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 316 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood fibreboards - Definition, classification and symbols; German version EN 316:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 316 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |