Loading data. Please wait

DIN EN 316

Wood fibreboards - Definition, classification and symbols; German version EN 316:1999

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
The document gives the definition, classification and symbols for wood fibreboards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 316
Tên tiêu chuẩn
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols; German version EN 316:1999
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 316 (1999-09), IDT * TS 3635 EN 316 (2005-03-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 622-1 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-4 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-5 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 68753 (1976-01)
Terms of fibreboard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68753
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 316 (1993-08)
Wood fibreboards; definition, classification and symbols; German version EN 316:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 316
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 316 (1997-05)
Thay thế bằng
DIN EN 316 (2009-07)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols; German version EN 316:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 316
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 316 (2009-07)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols; German version EN 316:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 316
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68753 (1976-01)
Terms of fibreboard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68753
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 316 (1999-12)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols; German version EN 316:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 316
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 316 (1993-08)
Wood fibreboards; definition, classification and symbols; German version EN 316:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 316
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 316 (1997-05) * DIN EN 316 (1990-07)
Từ khóa
Applications * Boards * Classification * Classification systems * Definitions * Fibre building board * Hard * Marking * Plates * Porous * Properties * Symbols * Treatment * Use * Wood fibre boards * Wood technology * Woodbased sheet materials * Panels * Sheets * HART * Tiles * Implementation * Planks
Số trang
6