Loading data. Please wait
DIN EN 1998-2Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges; German version EN 1998-2:2005
Số trang: 138
Ngày phát hành: 2006-06-00
| Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-2 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural bearings - Part 3: Elastomeric bearings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-3 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-2 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structure - Part 2: Bridges; German version ENV 1998-2:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1998-2 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges; German version EN 1998-2:2005 + A1:2009 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-2 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges; German version EN 1998-2:2005 + A1:2009 + A2:2011 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-2 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges; German version EN 1998-2:2005 + A1:2009 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-2 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structure - Part 2: Bridges; German version ENV 1998-2:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1998-2 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges; German version EN 1998-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-2 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |