Loading data. Please wait
Indoor air - Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test chamber method (ISO 16000-9:2006); German version EN ISO 16000-9:2006
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-06-00
Indoor air - Part 10: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test cell method (ISO 16000-10:2006); German version EN ISO 16000-10:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-10 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Sampling, storage of samples and preparation of test specimens (ISO 16000-11:2006); German version EN ISO 16000-11:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-11 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling (ISO 16017-2:2003); German version EN ISO 16017-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 3: Determination of formaldeyhde and other carbonyl compounds; Active sampling method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 6: Determination of volatile organic compounds in indoor and test chamber air by active sampling on Tenax TA sorbent, thermal desorption and gas chromatography using MS/FID | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Sampling, storage of samples and preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-11 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building products - Determination of the emission of volatile organic compounds - Part 1: Emission test chamber method; German version ENV 13419-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13419-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test chamber method (ISO 16000-9:2006); German version EN ISO 16000-9:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-9 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test chamber method (ISO 16000-9:2006); German version EN ISO 16000-9:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-9 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building products - Determination of the emission of volatile organic compounds - Part 1: Emission test chamber method; German version ENV 13419-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13419-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test chamber method (ISO 16000-9:2006); German version EN ISO 16000-9:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-9 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |