Loading data. Please wait
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2000-07-00
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 982 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12433-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12433-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12445 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12604 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatiblility - Requirements for household appliances, electric tool and similar apparatus - Part 1: Emission - Product family standard (CISPR 14-1: 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity product family standard (CISPR 14-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) (IEC 60068-2-52:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12453 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12453 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12453 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12453 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12453 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |