Loading data. Please wait
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-09-00
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-3 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-5 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-6 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coated glass for use in buildings; part 1: characteristics and properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Part 1: Borosilicate glasses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Part 2: Glass ceramics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1863 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened safety glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12150 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Chemically strengthened glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12337 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12543-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12543-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12543-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |