Loading data. Please wait
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 7: Requirements for earthing enhancing compounds (IEC 62561-7:2011, modified); German version EN 62561-7:2012
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-08-00
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 7: Requirements for earthing enhancing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62561-7*CEI 62561-7 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular and sludges - Part 2: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 10 l/kg with particle size below 4 mm (without or with size reduction); German version EN 12457-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12457-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, CI-, Co, Cr, Cr(VI), Cu, Mo, Ni, NO2-, Pb, total S, SO42-, V and Zn; German version EN 12506:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection Components (LPC) - Part 7: Requirements for earthing enhancing compounds; German version EN 50164-7:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50164-7*VDE 0185-207 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified); German version EN 62305-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1*VDE 0185-305-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified); German version EN 62305-1:2011, Corrigendum to DIN EN 62305-1 (VDE 0185-305-1):2011-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1 Berichtigung 1*VDE 0185-305-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2006); German version EN 62305-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2*VDE 0185-305-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2006); German version EN 62305-2:2006, Corrigenda to DIN EN 62305-2 (VDE 0185-305-2):2006-10; German version CENELEC-Cor.:2006 to EN 62305-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Berichtigung 1*VDE 0185-305-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management: Assessment of risk for structures - Supplement 1: Lightning threat in Germany | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 1*VDE 0185-305-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management - Supplement 2: Calculation assistance for assessment of risk for structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 2*VDE 0185-305-2 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard (IEC 62305-3:2010, modified); German version EN 62305-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3*VDE 0185-305-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 1: Additional information for the application of DIN EN 62305-3 (VDE 0185-305-3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 1*VDE 0185-305-3 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 2: Additional information for special structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 2*VDE 0185-305-3 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 3: Additional information for the testing and maintenance of lightning protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 3*VDE 0185-305-3 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 3: Additional information for the testing and maintenance of lightning protection systems, Corrigendum to DIN EN 62305-3 Beiblatt 3 (VDE 0185-305-3 Beiblatt 3):2007-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 3 Berichtigung 1*VDE 0185-305-3 Beiblatt 3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 4: Use of metallic roofs in lightning protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 4*VDE 0185-305-3 Beiblatt 4 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 5: Lightning and overvoltage protection for photovoltaic power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 5*VDE 0185-305-3 Beiblatt 5 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Dissolution for the determination of total element content - Part 1: Dissolution with hydrofluoric and perchloric acids (ISO 14869-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14869-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Field Measurement of Soil Resistivity Using the Wenner Four-Electrode Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 57 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Conducting Potentiodynamic Polarization Resistance Measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 59 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculation of Corrosion Rates and Related Information from Electrochemical Measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 102 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 2: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 10 l/kg for material with particle size below 4 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, Cl-, Co, Cr, Cr Vl, Cu, Mo, Ni, NO2- Pb, total S, SO42-, V and Zn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structure and life hazard (IEC 62305-3:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures (IEC 62305-4:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-4 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 2: Requirements for conductors and earth electrodes (IEC 62561-2:2012, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62561-2 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores - Determination of sulfur content - Part 3: Combustion/infrared method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4689-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection Components (LPC) - Part 7: Requirements for earthing enhancing compounds; German version EN 50164-7:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50164-7*VDE 0185-207 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection Components (LPC) - Part 7: Requirements for earthing enhancing compounds; German version EN 50164-7:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50164-7*VDE 0185-207 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 7: Requirements for earthing enhancing compounds (IEC 62561-7:2011, modified); German version EN 62561-7:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62561-7*VDE 0185-561-7 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |