Loading data. Please wait
Characterization of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular and sludges - Part 2: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 10 l/kg with particle size below 4 mm (without or with size reduction); German version EN 12457-2:2002
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-01-00
Wastewater treatment - Vocabulary; Trilingual version EN 1085:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1085 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12506 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of sludges - Determination of dry residue and water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12880 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13370 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality; determination of dry matter and water content on a mass basis; gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11465 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular and sludges - Part 2: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 10 l/kg with particle size below 4 mm (without or with size reduction); German version EN 12457-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12457-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |