Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Profiles - Part 1: Fieldbus profiles
Số trang: 559
Ngày phát hành: 2010-07-00
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-485-A |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-485-A |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-010: Particular requirements for laboratory equipment for the heating of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-010*CEI 61010-2-010 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-032: Particular requirements for hand-held and hand-manipulated current sensors for electrical test and measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-032*CEI 61010-2-032 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-040: Particular requirements for sterilizers and washer-disinfectors used to treat medical materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-040*CEI 61010-2-040 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-051: Particular requirements for laboratory equipment for mixing and stirring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-051*CEI 61010-2-051 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-061: Particular requirements for laboratory atomic spectrometers with thermal atomization and ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-061*CEI 61010-2-061 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-081: Particular requirements for automatic and semi-automatic laboratory equipment for analysis and other purposes; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-081 AMD 1*CEI 61010-2-081 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-101: Particular requirements for in vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 2: Equipment requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-1: Data-link layer service definition - Type 1 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-1*CEI 61158-3-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-2: Data-link layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-2*CEI 61158-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-3: Data-link layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-3*CEI 61158-3-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-7: Data-link layer service definition - Type 7 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-7*CEI 61158-3-7 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-8: Data-link layer service definition - Type 8 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-8*CEI 61158-3-8 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-16: Data-link layer service definition - Type 16 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-16*CEI 61158-3-16 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-18: Data-link layer service definition - Type 18 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-18*CEI 61158-3-18 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-2: Data-link layer protocol specification - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-2*CEI 61158-4-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-3: Data-link layer protocol specification - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-3*CEI 61158-4-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-7: Data-link layer protocol specification - Type 7 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-7*CEI 61158-4-7 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-8: Data-link layer protocol specification - Type 8 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-8*CEI 61158-4-8 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-16: Data-link layer protocol specification - Type 16 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-16*CEI 61158-4-16 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-18: Data-link layer protocol specification - Type 18 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-18*CEI 61158-4-18 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-4: Application layer service definition - Type 4 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-4*CEI 61158-5-4 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-5: Application layer service definition - Type 5 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-5*CEI 61158-5-5 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 1: Fieldbus profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-1*CEI 61784-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 1: Fieldbus profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-1*CEI 61784-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 1: Fieldbus profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-1*CEI 61784-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 1: Fieldbus profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-1*CEI 61784-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Part 1: Profile sets for continuous and discrete manufacturing relative to fieldbus use in industrial control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-1 Corrigendum 1*CEI 61784-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |