Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-16: Data-link layer protocol specification - Type 16 elements
Số trang: 224
Ngày phát hành: 2007-12-00
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-16: Data-link layer service definition - Type 16 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-16*CEI 61158-3-16 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 7-201: Generic interface and use of profiles for power drive systems - Profile type 1 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-7-201*CEI 61800-7-201 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 7-202: Generic interface and use of profiles for power drive systems - Profile type 2 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-7-202*CEI 61800-7-202 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 7-203: Generic interface and use of profiles for power drive systems - Profile type 3 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-7-203*CEI 61800-7-203 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 7-204: Generic interface and use of profiles for power drive systems - Profile type 4 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-7-204*CEI 61800-7-204 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: Naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-16: Data-link layer protocol specification - Type 16 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-16*CEI 61158-4-16 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |