Loading data. Please wait

ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.19.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.19.1)

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Non strategic CRs A038 to GSM 05.05 v.4.18.0, SUBJECT MS residual output power between active bursts Inclusion of EFR in phase 2
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.19.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.19.1)
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-577*NF ETS 300577 (1997-12-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Radio transmission and reception (GSM 05.05).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-577*NF ETS 300577
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ETS 300577 (1997-03-01), IDT * OENORM ETS 300577 (1997-08-01), IDT * OENORM ETS 300577 (1997-11-01), IDT * OENORM ETS 300577 (1998-03-01), IDT * OENORM ETS 300577 (1997-05-01), IDT * OENORM ETS 300577 (1997-10-01), IDT * OENORM ETS 300577 (1998-01-01), IDT * SS-ETS 300577 (1998-01-23), IDT * GSM 05.05 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300019-1-3 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-4 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-4: classification of environmental conditions; stationary use at non-weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-4
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300504*GSM 02.06 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300576*GSM 05.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Modulation (GSM 05.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300576*GSM 05.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300607 * ETS 300608 (1997-05) * ITU-T O.153 (1992-10)
Thay thế cho
ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.18.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.18.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.18.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577 (1996-05)
Thay thế bằng
ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.20.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.20.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.20.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.22.2 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.22.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.22.2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.20.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.20.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.20.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577 Corrigendum 1*GSM 05.05 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05); Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577 Corrigendum 1*GSM 05.05
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577 (1997-12) * ETS 300577 (1997-08) * ETS 300577 (1997-04) * ETS 300577 (1997-01) * ETS 300577 (1996-11) * ETS 300577 (1996-08) * prETS 300577 (1996-05) * ETS 300577 (1996-05) * prETS 300577 (1996-03) * ETS 300577 (1996-01) * prETS 300577 (1995-12) * ETS 300577 (1995-09) * prETS 300577 (1995-08) * ETS 300577 (1995-07) * prETS 300577 (1995-05) * prETS 300577 (1995-03) * ETS 300577 (1994-09) * prETS 300577 (1994-05) * prETS 300577 (1993-10)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio receivers * Radio transmitters * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
43