Loading data. Please wait
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2004-07-00
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2 : slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-887-2*NF EN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14227-2*SN 640500-2 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14227-2*SN 640498-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-01 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-14 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 7: Determination of the particle density of filler - Pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-7 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13242 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 1: Test methods for laboratory reference density and water content; Introduction, general requirements and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 2: Test methods for the determination of the laboratory reference density and water content - Proctor compaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 3: Test methods for laboratory reference density and water content; Vibrocompression with controlled parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 4: Test methods for laboratory reference density and water content; Vibrating hammer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-4 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 5: Test methods for laboratory reference density and water content; Vibrating table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 40: Test method for the determination of the direct tensile strength of hydraulically bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-40 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 41: Test method for the determination of the compressive strength of hydraulically bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-41 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 42: Test method for the determination of the indirect tensile strength of hydraulically bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-42 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 43: Test method for the determination of the modulus of elasticity of hydraulically bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-43 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound granular mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures - Definitions, composition, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound granular mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14227-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |