Loading data. Please wait
prEN 14227-2Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2004-01-00
| Unbound and hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures - Definitions, composition, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-2 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14227-2 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14227-2 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-2 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unbound and hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound mixtures - Definitions, composition, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-2 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 2: Slag bound granular mixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14227-2 |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |