Loading data. Please wait
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 5: Classification and specifications for flooring grade laminates less than 2 mm thick intended for bonding to supporting substrates
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-01-00
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 316 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 1: specifications (ISO 4586-1:1987 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 5: Classification and specifications for flooring grade laminates less than 2 mm thick intended for bonding to supporting substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-5 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 1: specifications (ISO 4586-1:1987 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 5: Classification and specifications for flooring grade laminates less than 2 mm thick intended for bonding to supporting substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-5 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 5: Classification and specifications for flooring grade laminates less than 2 mm thick intended for bonding to supporting substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-5 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 5: Classification and specifications for flooring grade laminates less than 2 mm thick | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-5 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 1: specifications (ISO 4586-1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24586-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24586-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |