Loading data. Please wait
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO 7866:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-09-00
Gas cylinders - Valve protection caps and valve guards - Design, construction and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11117 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.99. Các van khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1975 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/FDIS 7866:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO 7866:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1975 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 l up to 150 l | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1975 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1975 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/FDIS 7866:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/FDIS 7866:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/DIS 7866:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/DIS 7866:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |