Loading data. Please wait

prEN 1975

Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1975
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1975 (1995-09), IDT * 95/709118 DC (1995-06-27), IDT * OENORM EN 1975 (1995-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 6 (1955-04)
Folding test for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 6
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7539-6 (1989-12)
Corrosion of metals and alloys - Stress corrosion testing - Part 6: Preparation and use of pre-cracked specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7539-6
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * ISO 209-1 (1989-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1975 (1998-08)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 l up to 150 l
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1975
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7866 (2012-09)
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO 7866:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7866
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1975 (1999-02)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1975
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1975 (1998-08)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 l up to 150 l
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1975
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1975 (1995-06)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1975
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Bills of exchange * Capacity * Compressed gases * Containers * Definitions * Design * Gas cylinders * Gas holders * Gas type * Gases * Manufacturing * Materials * Mobile * Portable * Pressure vessels * Production * Re-usable * Seamless * Specification (approval) * Symbols * Testing * Tanks * Presentations
Số trang