Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00
Folding test for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 6 |
Ngày phát hành | 1955-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 12 |
Ngày phát hành | 1955-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Stress corrosion testing - Part 6: Preparation and use of pre-cracked specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7539-6 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 l up to 150 l | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1975 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO 7866:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1975 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 l up to 150 l | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1975 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1975 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |