Loading data. Please wait
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/FDIS 7866:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-01-00
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/DIS 7866:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/FDIS 7866:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO 7866:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/FDIS 7866:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/FDIS 7866:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/DIS 7866:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing (ISO/DIS 7866:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7866 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |