Loading data. Please wait

2002/59/EG*2002/59/EC*2002/59/CE

Directive 2002/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 June 2002 establishing a Community vessel traffic monitoring and information system and repealing Council Directive 93/75/EEC

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2002-06-27

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2002/59/EG*2002/59/EC*2002/59/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2002/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 June 2002 establishing a Community vessel traffic monitoring and information system and repealing Council Directive 93/75/EEC
Ngày phát hành
2002-06-27
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
1999/35/EG*1999/35/EC*1999/35/CE (1999-04-29)
Council Directive 1999/35/EC of 29 April 1999 on a system of mandatory surveys for the safe operation of regular ro-ro ferry and high-speed passenger craft services
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/35/EG*1999/35/EC*1999/35/CE
Ngày phát hành 1999-04-29
Mục phân loại 03.220.40. Vận tải đường thủy
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/59/EG*2000/59/EC*2000/59/CE (2000-11-27)
Directive 2000/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 November 2000 on port reception facilities for ship-generated waste and cargo residues
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/59/EG*2000/59/EC*2000/59/CE
Ngày phát hành 2000-11-27
Mục phân loại 03.220.40. Vận tải đường thủy
13.020.01. Môi trường và bảo vệ môi trường nói chung
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 95/21/EG (1995-06-19) * 98/18/EG (1998-03-17) * 1999/468/EGB (1999-06-28)
Thay thế cho
93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE (1993-09-13)
COUNCIL DIRECTIVE 93/75/EEC of 13 September 1993 concerning minimum requirements for vessels bound for or leaving Community ports and carrying dangerous or polluting goods
Số hiệu tiêu chuẩn 93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE
Ngày phát hành 1993-09-13
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/55/EG*98/55/EC*98/55/CE (1998-07-17)
Council Directive 98/55/EC of 17 July 1998 amending Directive 93/75/EEC concerning minimum requirements for vessels bound for or leaving Community ports and carrying dangerous or polluting goods
Số hiệu tiêu chuẩn 98/55/EG*98/55/EC*98/55/CE
Ngày phát hành 1998-07-17
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/74/EG (1998-10-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE (1993-09-13)
COUNCIL DIRECTIVE 93/75/EEC of 13 September 1993 concerning minimum requirements for vessels bound for or leaving Community ports and carrying dangerous or polluting goods
Số hiệu tiêu chuẩn 93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE
Ngày phát hành 1993-09-13
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/59/EG*2002/59/EC*2002/59/CE (2002-06-27)
Directive 2002/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 June 2002 establishing a Community vessel traffic monitoring and information system and repealing Council Directive 93/75/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/59/EG*2002/59/EC*2002/59/CE
Ngày phát hành 2002-06-27
Mục phân loại 03.220.40. Vận tải đường thủy
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/55/EG*98/55/EC*98/55/CE (1998-07-17)
Council Directive 98/55/EC of 17 July 1998 amending Directive 93/75/EEC concerning minimum requirements for vessels bound for or leaving Community ports and carrying dangerous or polluting goods
Số hiệu tiêu chuẩn 98/55/EG*98/55/EC*98/55/CE
Ngày phát hành 1998-07-17
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/74/EG (1998-10-01)
Từ khóa
Accidents * Berths * Dangerous goods * Dangerous materials * Data exchange * Environmental hazards * Equipment * European Communities * Freight transport * Harbours * Identification * Information * Information interchange * Information systems * Marine accidents * Marine safety * Marine transport * Measure * Messages * Pollutants * Safety engineering * Safety measures * Sea-going ships * Shipping traffic * Ships * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Transport * Transportation safety * Water transport * Weather * Information exchange
Số trang
56