Loading data. Please wait

93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE

COUNCIL DIRECTIVE 93/75/EEC of 13 September 1993 concerning minimum requirements for vessels bound for or leaving Community ports and carrying dangerous or polluting goods

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1993-09-13

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE
Tên tiêu chuẩn
COUNCIL DIRECTIVE 93/75/EEC of 13 September 1993 concerning minimum requirements for vessels bound for or leaving Community ports and carrying dangerous or polluting goods
Ngày phát hành
1993-09-13
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
2002/59/EG*2002/59/EC*2002/59/CE (2002-06-27)
Directive 2002/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 June 2002 establishing a Community vessel traffic monitoring and information system and repealing Council Directive 93/75/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/59/EG*2002/59/EC*2002/59/CE
Ngày phát hành 2002-06-27
Mục phân loại 03.220.40. Vận tải đường thủy
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE (1993-09-13)
COUNCIL DIRECTIVE 93/75/EEC of 13 September 1993 concerning minimum requirements for vessels bound for or leaving Community ports and carrying dangerous or polluting goods
Số hiệu tiêu chuẩn 93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE
Ngày phát hành 1993-09-13
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/59/EG*2002/59/EC*2002/59/CE (2002-06-27)
Directive 2002/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 June 2002 establishing a Community vessel traffic monitoring and information system and repealing Council Directive 93/75/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/59/EG*2002/59/EC*2002/59/CE
Ngày phát hành 2002-06-27
Mục phân loại 03.220.40. Vận tải đường thủy
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk goods * Check lists * Dangerous chemicals * Dangerous goods * Dangerous materials * Designations * Environmental hazards * Equipment * European Communities * Freight * Freight transport * Harbours * Liquefied petroleum gas * Liquid materials * Marine safety * Marine transport * Marking * Oils * Pollutants * Road tankers * Safeguarding * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Sea-going ships * Ships * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Tankers * Transport * Cargo * Charge
Số trang
25