Loading data. Please wait

2000/59/EG*2000/59/EC*2000/59/CE

Directive 2000/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 November 2000 on port reception facilities for ship-generated waste and cargo residues

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2000-11-27

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2000/59/EG*2000/59/EC*2000/59/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2000/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 November 2000 on port reception facilities for ship-generated waste and cargo residues
Ngày phát hành
2000-11-27
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EWGV 1836/93*EECV 1836/93*CEEV 1836/93 (1993-06-29)
Council Regulation (EEC) No 1836/93 of 29 June 1993 allowing voluntary participation by companies in the industrial sector in a Community eco-management and audit scheme
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 1836/93*EECV 1836/93*CEEV 1836/93
Ngày phát hành 1993-06-29
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* 75/439/EWG*75/439/EEC*75/439/CEE (1975-06-16)
Council Directive of 16 June 1975 on the disposal of waste oils
Số hiệu tiêu chuẩn 75/439/EWG*75/439/EEC*75/439/CEE
Ngày phát hành 1975-06-16
Mục phân loại 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE (1975-07-15)
Council Directive of 15 July 1975 on waste
Số hiệu tiêu chuẩn 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE
Ngày phát hành 1975-07-15
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/689/EWG (1991-12-12) * 95/21/EG (1995-06-19) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * EWGV 2913/92 (1992-10-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2000/59/EG*2000/59/EC*2000/59/CE (2000-11-27)
Directive 2000/59/EC of the European Parliament and of the Council of 27 November 2000 on port reception facilities for ship-generated waste and cargo residues
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/59/EG*2000/59/EC*2000/59/CE
Ngày phát hành 2000-11-27
Mục phân loại 03.220.40. Vận tải đường thủy
13.020.01. Môi trường và bảo vệ môi trường nói chung
13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cargo * Dangerous materials * Discharge * Environment * Environmental hazards * European Communities * Harbours * Marine pollution * Marine transport * Oils * Plans * Pollutants * Pollution control * Protection of coasts * Refuse * Residues * Retention systems * Sea-going ships * Ships * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Transport * Unloading * Waste management * Wastes * Freight * Charge
Số trang
74