Loading data. Please wait

prETS 300538

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45)

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300538
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45)
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300528*GSM 03.10 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300528*GSM 03.10
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300551*GSM 04.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300551*GSM 04.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300584*GSM 07.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300584*GSM 07.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.01 V 5.0.1*GSM 07.01 (1996-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.01 V 5.0.1*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.03 V 5.0.0*GSM 07.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.03 V 5.0.0*GSM 07.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300557 (1995-02) * ITU-T F.160 (1988) * ITU-T T.4 (1988) * ITU-T T.30 (1988) * ITU-T T.35 (1991-01) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T V.33 (1988-11) * ITU-T X.300 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.03 * GSM 04.02 * GSM 04.08 * GSM 04.21
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300538*GSM 03.45 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300538*GSM 03.45
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300538*GSM 03.45 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300538*GSM 03.45
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300538 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300538
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Facsimile transmission * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
46