Loading data. Please wait

ETS 300562*GSM 04.21

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300562*GSM 04.21
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300562 (1995-03), IDT * NF Z83-562 (1997-10-01), IDT * SN ETS 300562 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300562 (1995-02-01), IDT * SS-ETS 300562 (1994-11-11), IDT * STN ETS 300 562 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 562 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 562 ed. 3 (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300528*GSM 03.10 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300528*GSM 03.10
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300583*GSM 07.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300583*GSM 07.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300584*GSM 07.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300584*GSM 07.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300586*GSM 07.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration (GSM 07.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300586*GSM 07.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 07.02 V 3.8.0*GSM 07.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Terminal Adaptation Functions for Services using Synchronous Bearer Capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 07.02 V 3.8.0*GSM 07.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 07.03 V 3.4.0*GSM 07.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Terminal Adaptation Functions for Services using Synchronous Bearer Capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 07.03 V 3.4.0*GSM 07.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.20 V 3.1.2*GSM 08.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on the BSS-MSC Interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.20 V 3.1.2*GSM 08.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.03 V 5.0.0*GSM 05.03 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.03 V 5.0.0*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575 (1994-09) * ETS 300582 (1994-09) * ETS 300585 (1994-09) * ETS 300586 (1994-09) * ETS 300591 (1994-09) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T X.30 (1988) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300562 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300562
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300562*GSM 04.21 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300562*GSM 04.21 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300562 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300562
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300562 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); rate adaption on the mobile station - base station system (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300562
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562 (1994-09) * prETS 300562 (1993-10)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission speed * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
21