Loading data. Please wait
Plastics; prepregs; bulk moulding compound (BMC) and dough moulding compound (DMC); basis for a specification
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-10-00
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Izod impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 180 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of compressive properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 604 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass reinforced plastics; Determination of loss on ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1172 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.100.30. Vải và sợi xơ nhân tạo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Thermosetting moulding materials; Determination of shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2577 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Glass reinforced materials; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3268 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass reinforced plastics; determination of apparent interlaminar shear properties by short-beam test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4585 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4586-2 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flammability by oxygen index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; prepregs; definitions of terms and symbols for designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8604 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; prepregs; bulk moulding compound (BMC) and dough moulding compound (DMC); basis for a specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8606 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |