Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số trang: 76
Ngày phát hành: 2004-05-01
Ceramic tiles. Part 8 : determination of linear thermal expansion. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-531*NF EN ISO 10545-8 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 14 : determination of resistance to stains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-531-14*NF EN ISO 10545-14 |
Ngày phát hành | 2015-11-28 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 9 : determination of resistance to thermal shock. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-532*NF EN ISO 10545-9 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 11 : determination of crazing resistance for glazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-533*NF EN ISO 10545-11 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1 : sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-534-1*NF EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-12 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 4 : determination of modulus of rupture and breaking strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-534-4*NF EN ISO 10545-4 |
Ngày phát hành | 2014-10-24 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 2 : determination of dimensions and surface quality. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-535*NF EN ISO 10545-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 3 : determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-536*NF EN ISO 10545-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 6 : determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-538*NF EN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 10 : determination of moisture expansion. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-539*NF EN ISO 10545-10 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 12 : determination of frost resistance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-540*NF EN ISO 10545-12 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 13 : determination of chemical resistance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-541*NF EN ISO 10545-13 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Part 7 : determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-545*NF EN ISO 10545-7 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E inferior or equal to 3 per cent) Group AI. . | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-401*NF EN 121 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 3 per cent and inferior or equal to 6 per cent (group AIIa). Part 1. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-402-1*NF EN 186-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E inferior to 3 per cent and superior or equal to 6 per cent (group AIIa). Part 2. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-402-2*NF EN 186-2 |
Ngày phát hành | 1992-01-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and inferior or equal to 10 per cent (group AIIb). Part 1. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-403-1*NF EN 187-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and inferior or equal to 10 per cent (group AIIb). Part 2. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-403-2*NF EN 187-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 10 per cent (group AIII). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-404*NF EN 188 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E inferior or equal to 3 per cent) Groupe BI. . | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-405*NF EN 176 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of E superior to 3 per cent and inferior or equal to 6 per cent (group BIIa). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-406*NF EN 177 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and superior or equal to 10 per cent (group BIIb). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-407*NF EN 178 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption E superior to 10 per cent (Group BIII). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-408*NF EN 159 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |