Loading data. Please wait

NF P61-530*NF EN 14411

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking

Số trang: 76
Ngày phát hành: 2004-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P61-530*NF EN 14411
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
2004-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14411:2003,IDT * ISO 13006:1998,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
NF P61-531*NF EN ISO 10545-8 (1996-12-01)
Ceramic tiles. Part 8 : determination of linear thermal expansion.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-531*NF EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-531-14*NF EN ISO 10545-14 (2015-11-28)
Ceramic tiles - Part 14 : determination of resistance to stains
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-531-14*NF EN ISO 10545-14
Ngày phát hành 2015-11-28
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-532*NF EN ISO 10545-9 (1996-12-01)
Ceramic tiles. Part 9 : determination of resistance to thermal shock.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-532*NF EN ISO 10545-9
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-533*NF EN ISO 10545-11 (1996-12-01)
Ceramic tiles. Part 11 : determination of crazing resistance for glazed tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-533*NF EN ISO 10545-11
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-534-1*NF EN ISO 10545-1 (2014-12-12)
Ceramic tiles - Part 1 : sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-534-1*NF EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 2014-12-12
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-534-4*NF EN ISO 10545-4 (2014-10-24)
Ceramic tiles - Part 4 : determination of modulus of rupture and breaking strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-534-4*NF EN ISO 10545-4
Ngày phát hành 2014-10-24
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-535*NF EN ISO 10545-2 (1997-12-01)
Ceramic tiles. Part 2 : determination of dimensions and surface quality.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-535*NF EN ISO 10545-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-536*NF EN ISO 10545-3 (1997-12-01)
Ceramic tiles. Part 3 : determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-536*NF EN ISO 10545-3
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-538*NF EN ISO 10545-6 (1997-12-01)
Ceramic tiles. Part 6 : determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-538*NF EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-539*NF EN ISO 10545-10 (1997-12-01)
Ceramic tiles. Part 10 : determination of moisture expansion.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-539*NF EN ISO 10545-10
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-540*NF EN ISO 10545-12 (1997-12-01)
Ceramic tiles. Part 12 : determination of frost resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-540*NF EN ISO 10545-12
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-541*NF EN ISO 10545-13 (1997-12-01)
Ceramic tiles. Part 13 : determination of chemical resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-541*NF EN ISO 10545-13
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-545*NF EN ISO 10545-7 (1999-06-01)
Ceramic tiles. Part 7 : determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-545*NF EN ISO 10545-7
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE * NF EN ISO 10545-5 * NF EN ISO 10545-15 * NF EN ISO 10545-16 * ISO 1006
Thay thế cho
NF P61-401*NF EN 121 (1991-12-01)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E inferior or equal to 3 per cent) Group AI. .
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-401*NF EN 121
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-402-1*NF EN 186-1 (1991-12-01)
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 3 per cent and inferior or equal to 6 per cent (group AIIa). Part 1.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-402-1*NF EN 186-1
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-402-2*NF EN 186-2 (1992-01-01)
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E inferior to 3 per cent and superior or equal to 6 per cent (group AIIa). Part 2.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-402-2*NF EN 186-2
Ngày phát hành 1992-01-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-403-1*NF EN 187-1 (1991-12-01)
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and inferior or equal to 10 per cent (group AIIb). Part 1.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-403-1*NF EN 187-1
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-403-2*NF EN 187-2 (1991-12-01)
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and inferior or equal to 10 per cent (group AIIb). Part 2.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-403-2*NF EN 187-2
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-404*NF EN 188 (1991-12-01)
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 10 per cent (group AIII).
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-404*NF EN 188
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-405*NF EN 176 (1991-11-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E inferior or equal to 3 per cent) Groupe BI. .
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-405*NF EN 176
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-406*NF EN 177 (1991-12-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of E superior to 3 per cent and inferior or equal to 6 per cent (group BIIa).
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-406*NF EN 177
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-407*NF EN 178 (1991-12-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and superior or equal to 10 per cent (group BIIb).
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-407*NF EN 178
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-408*NF EN 159 (1991-12-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption E superior to 10 per cent (Group BIII).
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-408*NF EN 159
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 87:199111 (P61-101)
Thay thế bằng
NF EN 14411:200705 (P61-530)
Lịch sử ban hành
NF EN 14411:200705 (P61-530)*NF P61-530*NF EN 14411*NF P61-401*NF EN 121
Từ khóa
Graphic symbols * Slabs * Standards * Physical properties of materials * Marking * Tables (data) * Quality * Signs * Trials * Ceramic coatings * Structuring * Floor coverings * Designations * Bibliographic references * Tiles * Surfaces * Definitions * Dimensions * Chemical properties * Testing * Classification * CE marking * Above ground
Số trang
76