Loading data. Please wait
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 10 per cent (group AIII).
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-12-01
Ceramic tiles. Determination of modulus of rupture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-503*NF EN 100 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of chemical resistance. Glazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-510*NF EN 122 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of resistance to surface abrasion. Glazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-511*NF EN 154 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determintion of moisture expansion using boiling water. Unglazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-512*NF EN 155 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of frost resistance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-513*NF EN 202 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |