Loading data. Please wait

NF P61-403-2*NF EN 187-2

Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and inferior or equal to 10 per cent (group AIIb). Part 2.

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1991-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P61-403-2*NF EN 187-2
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and inferior or equal to 10 per cent (group AIIb). Part 2.
Ngày phát hành
1991-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 187-2:1991,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P61-503*NF EN 100 (1991-11-01)
Ceramic tiles. Determination of modulus of rupture.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-503*NF EN 100
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-506*NF EN 103 (1991-11-01)
Ceramic tiles. Determination of linear thermal expansion.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-506*NF EN 103
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-507*NF EN 104 (1991-11-01)
Ceramic floor and wall tiles. Determination of resistance to thermal shock.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-507*NF EN 104
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-508*NF EN 105 (1991-11-01)
Ceramic floor and wall tiles. Determination of crazing resistance. Glazed tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-508*NF EN 105
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-509*NF EN 106 (1991-11-01)
Ceramic tiles. Determination of chemical resistance. Unglazed tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-509*NF EN 106
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-510*NF EN 122 (1991-11-01)
Ceramic tiles. Determination of chemical resistance. Glazed tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-510*NF EN 122
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-511*NF EN 154 (1991-11-01)
Ceramic tiles. Determination of resistance to surface abrasion. Glazed tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-511*NF EN 154
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-512*NF EN 155 (1991-11-01)
Ceramic tiles. Determintion of moisture expansion using boiling water. Unglazed tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-512*NF EN 155
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-513*NF EN 202 (1991-11-01)
Ceramic tiles. Determination of frost resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-513*NF EN 202
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 87 * NF EN 98 * NF EN 99 * NF EN 101 * NF EN 102 * NF EN 163
Thay thế cho
NF P61-403:198504 (P61-403)
Thay thế bằng
NF EN 14411:200405 (P61-530)
Lịch sử ban hành
NF EN 14411:200405 (P61-530)*NF P61-403-2*NF EN 187-2*NF P61-403:198504 (P61-403)
Từ khóa
Chemical properties * Ceramic coatings * Slabs * Water absorption * Physical properties of materials * Shape * Floor coverings * Form of delivery * Dimensional tolerances * Tiles * Marking * Designations * Drawing (forming process) * Dimensions
Số trang
9