Loading data. Please wait
Ceramic tiles. Extruded ceramic tiles with a water absorption of E superior to 6 per cent and inferior or equal to 10 per cent (group AIIb). Part 1.
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1991-12-01
Ceramic tiles. Determination of modulus of rupture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-503*NF EN 100 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of scratch hardness of surface according to mohs. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-504*NF EN 101 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic floors and wall tiles. Determination of resistance to deep abrasion. Unglazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-505*NF EN 102 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of linear thermal expansion. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-506*NF EN 103 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic floor and wall tiles. Determination of resistance to thermal shock. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-507*NF EN 104 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic floor and wall tiles. Determination of crazing resistance. Glazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-508*NF EN 105 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of chemical resistance. Unglazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-509*NF EN 106 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of chemical resistance. Glazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-510*NF EN 122 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of resistance to surface abrasion. Glazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-511*NF EN 154 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determintion of moisture expansion using boiling water. Unglazed tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-512*NF EN 155 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Determination of frost resistance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-513*NF EN 202 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Sampling and basis for acceptance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-514*NF EN 163 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |