Loading data. Please wait

prEN 1504-4

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1504-4
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1504-4 (2000-06), IDT * 00/103365 DC (2000-04-26), IDT * NF P18-901-4, IDT * OENORM EN 1504-4 (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1766 (2000-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1766
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1767 (1999-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1767
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1770 (1998-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the coefficient of thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1770
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1799 (1998-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Tests to measure the suitability of structural bonding agents for application to concrete surface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1799
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12188 (1999-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of adhesion steel-to-steel for characterisation of structural bonding agents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12188
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12189 (1999-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12189
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12190 (1998-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12190
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12192-2 (1999-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Granulometry analysis - Part 2: Test method for fillers for polymer bonding agents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12192-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12615 (1999-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of slant shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12615
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12636 (1999-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of adhesion concrete to concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12636
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-9 (2008-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-9
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-8 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12614 (2004-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of glass transition temperatures of polymers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12614
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12617-1 (2003-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1: Determination of linear shrinkage for polymer and surface protection systems (SPS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12617-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12617-3 (2002-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 3: Determination of early age linear shrinkage for structural bonding agents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12617-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12618-2 (1996-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the adhesion of injection products, with or without thermal cycling - Part 2: Tensile bond method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12618-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13412 (2006-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of modulus of elasticity in compression
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13412
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1878 * EN 1879 * EN 29514
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1504-4 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1504-4 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-4 (2000-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-4 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Amplification * Bonding * Bonding agents * Building sites * Characteristics * Climate * Concrete products * Concretes * Construction * Construction materials * Construction works * Constructions * Definitions * Design * Environment * Environmental conditions * Evaluations * Fresh concrete * Heat * Identification * Inspection * Maintenance * Materials * Moisture * Pollution control * Preservative treatment * Products * Protection * Protection systems * Quality * Quality control * Quality surveillance * Renewal * Repair * Safety * Sampling methods * Solid concrete * Specification (approval) * Steels * Structural adhesives * Structures * Supporting structures * Surfaces * Surveillance (approval) * Systems * Testing * Workplace safety * Strengthening * Reinforcement * Trusses
Số trang
18