Loading data. Please wait
Water quality - Sampling - Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems (ISO 5667-5:2006)
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-02-00
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques (ISO 5667-1:2006); German version EN ISO 5667-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - On-line sensors/analysing equipment for water - Specifications and performance tests (ISO 15839:2003); German version EN ISO 15839:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15839 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-14 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - General guidance on the enumeration of micro-organisms by culture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8199 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - On-line sensors/analysing equipment for water - Specifications and performance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15839 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling for microbiological analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19458 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of untreated water and drinking water (A 14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-14 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems (ISO 5667-5:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5667-5 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of untreated water and drinking water (A 14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-14 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |