Loading data. Please wait
Water quality - On-line sensors/analysing equipment for water - Specifications and performance tests (ISO 15839:2003); German version EN ISO 15839:2006
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-02-00
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); calibration of analytical methods, evaluation of analytical results and linear calibration functions used to determine the performance characteristics of analytical methods (A 51) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-51 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods (ISO 6879:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6879 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Continual On-Line Monitoring Systems for Water Analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3864 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6879 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics - Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8466-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - On-line sensors/analysing equipment for water - Specifications and performance tests (ISO 15839:2003); German version EN ISO 15839:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15839 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |