Loading data. Please wait
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers
Số trang: 103
Ngày phát hành: 2003-05-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1*CEI 60268-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 14 : Circular and elliptical loudspeakers; outer frame diameters and mounting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-14*CEI 60268-14 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 5: loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5*CEI 60268-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment; part 5: loudspeakers; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5 AMD 1*CEI 60268-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment - Part 5: Loudspeakers; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5 AMD 2*CEI 60268-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment - Part 5: Loudspeakers; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5 AMD 2*CEI 60268-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment; part 5: loudspeakers; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5 AMD 1*CEI 60268-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 5: loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5*CEI 60268-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 5 : Loudspeakers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5A*CEI 60268-5A |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 5 : Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5*CEI 60268-5 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5*CEI 60268-5 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |