Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO/DIS 12944-7:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; pull-off test (ISO 4624:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24624 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; part 2: guidelines for services (ISO 9004-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29004-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint and varnishes; determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Pull-off test for adhesion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4624 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements - Part 2: Guidelines for services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004-2 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO/DIS 12944-7:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO/DIS 12944-7:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO/DIS 12944-7:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |