Loading data. Please wait

EN 60743/A1

Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001/A1:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60743/A1
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001/A1:2008)
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60743 (2009-02), IDT
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001 + A1:2008); German version EN 60743:2001 + A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60743
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C18-403/A1*NF EN 60743/A1 (2008-12-01), IDT
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF C18-403/A1*NF EN 60743/A1
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 (2008-03), IDT
Live working - Terminology for tools, equipment and devices; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60743 (2002-09-01), IDT
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60743
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 60743/A1 (2008-10-20), IDT
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 60743/A1
Ngày phát hành 2008-10-20
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60743+A1 (2002-03-22), NEQ * OEVE/OENORM EN 60743 (2009-04-01), IDT * PN-EN 60743/A1 (2008-10-22), IDT * PN-EN 60743/A1 (2010-01-15), IDT * SS-EN 60743 A 1 (2010-01-25), IDT * UNE-EN 60743/A1 (2009-07-08), IDT * TS EN 60743/A1 (2010-11-09), IDT * NEN-EN-IEC 60743:2002/A1:2008 en (2008-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60743 (2001-12)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60743/prA1 (2007-03)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743/prA1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60743 (2013-10)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment (IEC 60743:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60743 (2013-10)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment (IEC 60743:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743/A1 (2008-07)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001/A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743/A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743/prA1 (2007-03)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743/prA1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Ergonomics * Fittings * Hand tools * Hazards * Hoisting devices * Holding devices * Hydraulic * Implements * Instruments * Insulating means * Live working * Marking * Measuring equipment * Measuring instruments * Mounting devices * Occupational safety * Protective clothing * Ropes * Safety * Safety devices * Supporting device * Terminology * Test equipment * Testing devices * Tools * Vocabulary * Voltage * Working heads * Working substances * Workplace safety * Yokes * Checking equipment * Winding gears * Pumping devices
Số trang