Loading data. Please wait

CSN EN 60743

Live working - Terminology for tools, equipment and devices

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2002-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN EN 60743
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Ngày phát hành
2002-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60743*CEI 60743 (2001-11), IDT
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743 (2001), IDT * IEC 60743/A1 (2008), IDT * EN 60743/A1 (2008), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CSN IEC 743:1996-02-01
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CSN EN 60743*CSN IEC 743:1996-02-01
Từ khóa
terminology * vocabulary * ecology * enviromental and safety engineering * health services * electrical protection equipment * electrical accidents * electric shocks * Electrical protection equipment * Terminology * Electric shocks * Ecology * Vocabulary * Health services * Electrical accidents
Số trang
72