Loading data. Please wait

NF C18-403/A1*NF EN 60743/A1

Live working - Terminology for tools, equipment and devices

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2008-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C18-403/A1*NF EN 60743/A1
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Ngày phát hành
2008-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60743/A1:2008,IDT * CEI 60743/A1:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DI 89/686/CE
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C18-403*NF EN 60743 (2014-01-18)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C18-403*NF EN 60743
Ngày phát hành 2014-01-18
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C18-403*NF EN 60743 (2014-01-18)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C18-403*NF EN 60743
Ngày phát hành 2014-01-18
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C18-403/A1*NF EN 60743/A1
Từ khóa
Lifting equipment * Live working * Protective clothing * Measuring instruments * Hydraulic equipment * Equipment housing facilities * Tools * Safety devices * Control equipment * Hand tools * Vocabulary
Số trang
13