Loading data. Please wait
EN 13104Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles; Design method
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-04-00
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-117*NF EN 13104 |
| Ngày phát hành | 2001-06-01 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13260 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13104 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13104 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13104+A2 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13104 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13104 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles; Design method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13104 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13104 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13104+A1 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |