Loading data. Please wait
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirement
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13103 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13104 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets; Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13260 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13260 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13260 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets; Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13260 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13260 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13260+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |