Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptator for bottom loading and unloading
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2000-10-00
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; method of indicating surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13083 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13083 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13083+A1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13083 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13083 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptator for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13083 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13083 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |