Loading data. Please wait
External blinds - Performance requirements including safety
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2004-05-00
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds and shutters - Resistance to wind loads - Method of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1932 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exterior blinds - Resistance to load due to water accumulation - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1933 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds power operated - Safety in use - Measurement of the transmitted force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12045 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters, external and internal blinds - Misuse - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12194 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12216 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds - Additional thermal resistance - Allocation of a class of air permeability to a product | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13125 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds - Measurement of operating force - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13527 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of resistance to water penetration; hydrostatic pressure test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20811 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment (IEC 60335-2-97:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-97 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B04:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B04 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tensile strength and elongation at break (ISO 1421:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1421 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13561 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13561+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds and awnings - Performance requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13561 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13561 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13561 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13561 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13561+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |