Loading data. Please wait
prEN 13561External blinds - Requirements and classification
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-04-00
| Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1522 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1523 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds and shutters - Resistance to wind loads - Method of testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1932 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Exterior blinds - Resistance to load due to water accumulation - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1933 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and blinds - Safety in use - Verifications and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12045 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and blinds - Misuse - Method of testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12194 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology and definitions for blinds and shutters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12216 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; determination of resistance to water penetration; hydrostatic pressure test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20811 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment (IEC 60335-2-97:2002, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-97 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13561 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds and awnings - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13561 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13561 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13561 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13561 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13561+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |