Loading data. Please wait
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) (includes amendment A1:2004); German version EN 1015-3:1999 + A1:2004
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2004-06-00
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar; German version EN 998-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 4: Determination of consistence of fresh mortar (by plunger penetration) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table); German version EN 1015-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table); German version EN 1015-3:1999+A1:2004+A2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) (includes amendment A1:2004); German version EN 1015-3:1999 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table); German version EN 1015-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table); German version EN 1015-3:1999+A1:2004+A2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |