Loading data. Please wait
DIN EN 13238Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates; German version EN 13238:2001
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for general purpose boards for use in dry conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-2 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 390 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile glass - Determination of combustible-matter content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1887 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire behaviour of building materials and elements; determination of the burning behaviour of floor covering systems using a radiant heat source | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-14 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire behaviour of building materials and building components - Part 16: "Brandschacht" tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-16 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates; German version EN 13238:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13238 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates; German version EN 13238:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13238 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates; German version EN 13238:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13238 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |