Loading data. Please wait

DIN EN 1462

Brackets for eaves gutters - Requirements and testing; German version EN 1462:2004

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements for rafter and fascia board brackets intended to support eaves gutters conforming to EN 607 or EN 612.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1462
Tên tiêu chuẩn
Brackets for eaves gutters - Requirements and testing; German version EN 1462:2004
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1462 (2004-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 485-1 (1993-10)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip, and plate; part 1: technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 607 (1995-06)
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 607
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 612 (1996-03)
Eaves gutters and rainwater down-pipes of metal sheet - Definitions, classifications and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 612
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 754-1 (1997-04)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 754-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-1 (1997-04)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1652 (1997-12)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1652
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1676 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed ingots for remelting - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1676
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1706 (1998-03)
Aluminium and aluminium alloys - Castings - Chemical composition and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1706
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10111 (1998-02)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10111
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-3 (2003-03) * EN 10326 (2004-07) * EN 10327 (2004-07)
Thay thế cho
DIN EN 1462 (1997-06)
Brackets for eaves gutters - Requirements and testing; German version EN 1462:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1462
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1462 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1462 (1997-06)
Brackets for eaves gutters - Requirements and testing; German version EN 1462:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1462
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1462 (2004-12)
Brackets for eaves gutters - Requirements and testing; German version EN 1462:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1462
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1462 (2004-03) * DIN EN 1462 (1994-09)
Từ khóa
Components * Construction * Construction systems parts * Corrosion * Corrosion resistance * Definitions * Designations * Eaves gutters * Fixings * Gutter brackets * Gutters * Holders * Holdings * Locking and locating devices * Marking * Materials * Roof gutters * Roofs * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
15