Loading data. Please wait

EN ISO 17855-1

Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 17855-1:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 17855-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 17855-1:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T50-006-1*NF EN ISO 17855-1 (2014-12-19), IDT
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1 : designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-006-1*NF EN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2014-12-19
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17855-1 (2015-02), IDT * BS EN ISO 17855-1 (2014-11-30), IDT * ISO 17855-1 (2014-10), IDT * SN EN ISO 17855-1 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 17855-1 (2015-01-01), IDT * PN-EN ISO 17855-1 (2014-12-15), IDT * SS-EN ISO 17855-1 (2014-11-02), IDT * UNE-EN ISO 17855-1 (2015-03-18), IDT * TS EN ISO 17855-1 (2015-02-18), IDT * UNI EN ISO 17855-1:2014 (2014-12-11), IDT * STN EN ISO 17855-1 (2015-04-01), IDT * CSN EN ISO 17855-1 (2015-05-01), IDT * DS/EN ISO 17855-1 (2014-12-04), IDT * NEN-EN-ISO 17855-1:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN ISO 17855-1:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183-1 (2012-05)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133-1 (2011-12) * ISO 1183-2 (2004-07) * ISO 1183-3 (1999-09) * ISO 1872-2 (2007-02) * ISO 11542-1 (2001-02)
Thay thế cho
EN ISO 1872-1 (1999-05)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 1872-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1872-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17855-1 (2014-06)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO/FDIS 17855-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1872-1 (1999-05)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 1872-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1872-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17855-1 (2014-10)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 17855-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1872-1 (1998-08)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 1872-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1872-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17855-1 (2014-06)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO/FDIS 17855-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17855-1 (2012-06)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO/DIS 17855-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Coded representation * Copolymers * Data blocks * Density * Designation systems * Designations * Encoding * Extrusion * Injection moulding * Marking * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * PE * Plastics * Plastics moulding material * Polyethylene * Production * Properties * Specification * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Type designation * Codification * Sample preparation
Số trang
3