Loading data. Please wait

FprEN ISO 17855-1

Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO/FDIS 17855-1:2014)

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 17855-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO/FDIS 17855-1:2014)
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 17855-1 (2014-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 17855-1 (2012-06)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO/DIS 17855-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 17855-1 (2014-10)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 17855-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17855-1 (2014-10)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 17855-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17855-1 (2014-06)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO/FDIS 17855-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17855-1 (2012-06)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO/DIS 17855-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17855-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Coded representation * Copolymers * Data blocks * Density * Designation systems * Designations * Encoding * Extrusion * Injection moulding * Marking * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * PE * Plastics * Plastics moulding material * Polyethylene * Production * Properties * Specification * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Type designation * Codification * Sample preparation
Số trang
1