Loading data. Please wait
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Testing and classification of security glazing products for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 356 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building; glazed assemblies containing fire resistant transparent or translucent glass, for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 357 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 410 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 674 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 675 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 2: Test methods for durability of A, B and S coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Test method for durability of class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1096-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring method for the determination of the thermal transmittance of multiple glazing (U value); calibrated and guarded hot box method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1098 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Chemically strengthened glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12337 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1063 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities and dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities and dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |