Loading data. Please wait

ISO/FDIS 3262-2

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Baryte (natural barium sulfate)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 3262-2
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Baryte (natural barium sulfate)
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3262-2 (1994-06), IDT * prEN ISO 3262-2 (1998-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (1979-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 3 : Determination of matter soluble in water; Hot extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-3
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-7 (1981-10)
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-7
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-14 (1973-11)
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-14
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4793 (1980-10)
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4793
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 3262-2 (1994-03)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 2: baryte (natural barium sulfate) (revision in part of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3262-2 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3262-2 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-2 (1998-03)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Baryte (natural barium sulfate)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-2 (1994-03)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 2: baryte (natural barium sulfate) (revision in part of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Barium sulphates * Barytes * Coating materials * Definitions * Dyes * Extenders * Materials specification * Materials testing * Paints * pH * Properties * Ratings * Specification (approval) * Specifications * Systemology * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
10