Loading data. Please wait
Alpine skis; ski binding screws; test methods (revision of ISO 6005:1981)
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1990-10-00
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings -- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2632-1 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine skis; Ski binding screws; Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6004 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine skis and bindings; Binding mounting area; Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8364 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine skis; ski binding screws; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6005 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine skis; ski binding screws; test methods (revision of ISO 6005:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6005 DAM |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine skis; ski binding screws; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6005 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |