Loading data. Please wait

DIN EN 12620

Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002+A1:2008

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the properties of aggregates and filler aggregates obtained by processing natural, manufactured or recycled materials and mixtures of these aggregates for use in concrete. It covers aggregates having an oven dried particle density greater than 2,00 Mg/m3 (2000 kg/m3) for all concrete, including concrete in conformity with EN 206-1 and concrete used in roads and other pavements and for use in precast concrete products. It also specifies that a quality control system is in place for use in factory production control and it provides for the evaluation of conformity of the products to this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12620
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002+A1:2008
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12620+A1 (2008-04), IDT * TS 706 EN 12620+A1 (2009-04-28), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-3 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 3: Procedure and terminology for simplified petrographic description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-3 (1997-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-4 (2008-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-4
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-7 (1998-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 7: Determination of shell content - Percentage of shells in coarse aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-7
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8 (1999-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-9 (1998-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-9
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-10 (2001-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 933-11 (2004-02)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 11: Classification test for the constituents of coarse recycled aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 933-11
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-1 (1996-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-2 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-3 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-8 (1999-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-9 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 9: Determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres - Nordic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-9
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-1 (2007-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1: Determination of resistance to freezing and thawing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-2 (1998-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-4 (2008-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 4: Determination of drying shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-4
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-5 (2006-10)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 5: Determination of acid soluble chloride salts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-5
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-6 (2006-10)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 6: Determination of the influence of recycled aggregate extract on the initial setting time of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-6
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1901 (1995-06)
Regional specifications and recommendations for the avoidance of damaging alkali silica reactions in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1901
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13055-1 (2002-05)
Lightweight aggregates - Part 1: Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13055-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 12620 (2003-04)
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620 Berichtigung 1 (2004-12)
Corrigenda to DIN EN 12620:2003-04
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620/A1 (2006-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12620 Berichtigung 1 (2004-12)
Corrigenda to DIN EN 12620:2003-04
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620 (2003-04)
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620 (2008-07) * DIN EN 12620/A1 (2006-10) * DIN EN 12620 (1997-02)
Từ khóa
Abrasion * Acid soluble * Aggregates * Aggregates for concrete * Apparent particle density * Applications * Bearings * CE marking * Checks * Chemical properties * Chlorides * Composition * Concretes * Conformity * Conglomerates * Construction * Construction materials * Definitions * Desiccation * Dew * Filling instruments * Frost * Geometrical properties * Geometry * Grain composition * Grain shapes * Grain structures * Grains * Handling * Inspection * Limestone * Marking * Mineral aggregates * Mussels * Oversize grains * Packages * Passages * Persons * Petrography * Physical properties * Polishing * Production control * Properties * Quality * Quality assurance * Resistors * Road construction * Roads * Sand * Shrinking * Sieving equipment * Slags * Soundness * Specification (approval) * Stiffness * Sulphates * Sulphur * Sulphurous * Surface layers * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Training * Transport * Treatment * Undersize grains * Wear * Width * Streets * Storage * Implementation * Use * Resistance
Số trang
61