Loading data. Please wait
Wooden and wooden material boxes. Terms and definitions
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1975-00-00
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16504 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forest industry production. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17462 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manufacture of sawn timber. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18288 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wooden and wooden material boxes. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20767 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |